Thực đơn
Music Bank (chương trình truyền hình) Thành tích và kỷ lụcDanh sách bài hát của năm[cần dẫn nguồn]
Năm | Nghệ sĩ | Bài hát |
---|---|---|
2007 | Wonder Girls | "Tell Me" |
2008 | TVXQ | "Mirotic" |
2009 | Girls' Generation | "Gee" |
2010 | "Oh!" | |
2011 | IU | "Good Day" |
2012 | Psy | "Gangnam Style" |
2013 | Cho Yong-pil | "Bounce" |
Nghệ sĩ giành chiến thắng nhiều lần nhất
Thứ hạng | Nghệ sĩ | Số lần |
---|---|---|
1st | Girls' Generation | 42 |
2nd | Exo | 33 |
3rd | Big Bang | 27 |
BTS | ||
5th | Twice | 24 |
6th | Psy | 21 |
7th | Super Junior | 20 |
8th | IU | 18 |
9th | Wonder Girls | 17 |
Yoo Seung-jun | ||
11th | Shinee | 16 |
Beast / Highlight | ||
13th | Sechs Kies | 15 |
2PM | ||
15th | Sistar | 14 |
Bài hát giành chiến thắng nhiều lần liên tiếp nhất
Thứ hạng | Nghệ sĩ | Bài hát | Số lần | Năm |
---|---|---|---|---|
1st | Psy | "Gangnam Style" | 10 | 2012 |
2nd | Girls' Generation | "Gee" | 9 | 2009 |
3rd | Jewelry | "One More Time" | 7 | 2008 |
4th | Girls' Generation | "The Boys" | 6 | 2011 |
IU | "You and I" | 2011–2012 | ||
6th | Yoo Seung-jun | "Passion" | 5 | 1999 |
"Vision" | 1999–2000 | |||
MC Mong | "Circus" | 2008 | ||
Wonder Girls | "So Hot" | |||
G-Dragon | "Heartbreaker" | 2009 | ||
2NE1 | "I Don't Care" | 2009 | ||
Girls' Generation | "Oh!" | 2010 | ||
"Hoot" | ||||
Super Junior | "Mr. Simple" | 2011 | ||
Twice | "TT" | 2016 |
Bài hát giành chiến thắng nhiều lần nhất: Bao gồm các chiến thắng tích lũy trong K-chart hàng tuần và các giải thưởng khác (liên tiếp và không liên tiếp)
Thứ hạng | Nghệ sĩ | Bài hát | Số lần | Năm |
---|---|---|---|---|
1st | Psy | "Gangnam Style" | 17 lần | 2012–2013 |
2nd | Girls' Generation | "Gee" | 11 lần | 2009 |
3rd | Yoo Seung-jun | "Vision" | 7 lần | 1999–2000 |
Jewelry | "One More Time" | 2008 | ||
Girls' Generation | "Oh!" | 2010 | ||
4th | Yoo Seung-jun | "Passion" | 6 lần | 1999 |
Wonder Girls | "Tell Me" | 2007 | ||
Girls' Generation | "The Boys" | 2011 | ||
IU | "You and I" | 2011–2012 | ||
Twice | "TT" | 2016–2017 | ||
5th | MC Mong | "Circus" | 5 lần | 2008 |
Wonder Girls | "So Hot" | |||
Big Bang | "Day By Day" | |||
Baek Ji-young | "Like Being Hit by a Bullet" | 2008–2009 | ||
Super Junior | "Sorry, Sorry" | 2009 | ||
2NE1 | "I Don't Care" | |||
G-Dragon | "Heartbreaker" | |||
Girls' Generation | "Hoot" | 2010 | ||
Super Junior | "Mr. Simple" | 2011 | ||
Soyou và Junggigo | "Some" | 2014 | ||
Twice | "Cheer Up" | 2016 |
Điểm số cao nhất (cách tính điểm thứ nhất) (11 tháng 1 năm 2008 – 24 tháng 4 năm 2009)
Thứ hạng | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm số | Ngày |
---|---|---|---|---|
1st | TVXQ | "Mirotic" | 16.404 | 2008/10/31 |
2nd | Girls' Generation | "Gee" | 12.982 | 2009/02/27 |
3rd | 11.984 | 2009/01/30 | ||
4th | Big Bang | "Sunset Glow" | 11.784 | 2008/11/28 |
5th | Seo Taiji | "Moai" | 11.485 | 2008/08/29 |
6th | Big Bang | "Haru Haru" | 10.872 | 2008/09/26 |
7th | Brown Eyes | "Don't Leave" | 10.386 | 2008/07/25 |
8th | Super Junior | "Sorry, Sorry" | 10.193 | 2009/03/27 |
9th | 10.186 | 2009/04/24 | ||
10th | Wonder Girls | "So Hot" | 10.135 | 2008/06/27 |
Điểm số cao nhất (cách tính điểm thứ hai) (1 tháng 5 năm 2009 – 7 tháng 5 năm 2010)
Thứ hạng | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm số | Ngày |
---|---|---|---|---|
1st | Girls' Generation | "Oh!" | 23.077 | 2010/02/05 |
2nd | 22.689 | 2010/02/12 | ||
3rd | G-Dragon | "Heartbreaker" | 21.322 | 2009/09/04 |
4th | Girls' Generation | "Run Devil Run" | 21.223 | 2010/04/02 |
5th | "Oh!" | 20.549 | 2010/02/26 | |
6th | 20.284 | 2010/02/19 | ||
7th | G-Dragon | "Heartbreaker" | 18.995 | 2009/09/11 |
8th | Girls' Generation | "Tell Me Your Wish" | 17.995 | 2009/07/10 |
9th | Rain | "Love Song" | 16.871 | 2010/04/16 |
10th | Girls' Generation | "Oh!" | 15.931 | 2010/03/05 |
Điểm số cao nhất (cách tính điểm thứ ba) (14 tháng 5 năm 2010 – 4 tháng 11 năm 2011)
Thứ hạng | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm số | Ngày |
---|---|---|---|---|
1st | Super Junior | "Mr. Simple" | 20.653 | 2011/08/26 |
2nd | Girls' Generation | "Hoot" | 20.561 | 2010/11/12 |
3rd | Big Bang | "Tonight" | 20.214 | 2011/03/11 |
4th | Super Junior | "Mr. Simple" | 19.813 | 2011/08/19 |
5th | 17.735 | 2011/09/09 | ||
6th | 17.464 | 2011/09/02 | ||
7th | IU | "Good Day" | 17.451 | 2010/12/31 |
8th | Kim Hyun-joong | "Break Down" | 17.294 | 2011/06/24 |
9th | Girls' Generation | "Hoot" | 17.285 | 2010/11/05 |
10th | TVXQ | "Keep Your Head Down" | 17.168 | 2011/01/28 |
Điểm số cao nhất (cách tính điểm thứ tư) (11 tháng 11 năm 2011 – nay)
Thứ hạng | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm số | Ngày |
---|---|---|---|---|
1st | Psy | "Gangnam Style" | 30.454 | 2012/10/12 |
2nd | 28.006 | 2012/10/05 | ||
3rd | 24.483 | 2012/10/19 | ||
4th | 22.737 | 2012/08/31 | ||
5th | 21.399 | 2012/08/24 | ||
6th | 21.085 | 2012/09/14 | ||
7th | 20.529 | 2012/09/28 | ||
8th | 20.236 | 2012/09/21 | ||
9th | 19.806 | 2012/10/26 | ||
10th | 19.661 | 2012/11/02 |
Điểm sô cao nhất (cách tính điểm thứ năm)
Cách tính điểm:Điểm nhạc số (65%), Điểm doanh số album (5%), Số lần được phát sóng trên các chương trình của KBS (20%), và Bình chọn của khán giả (10%)
Rank | Nghệ sĩ | Tên bài hát | Điểm | Ngày |
---|---|---|---|---|
1st | BTS | "Fake Love" | 15,019 | 2018/06/01 |
2nd | "Spring Day" | 13,250 | 2017/02/24 | |
3rd | "Boy with Luv" | 13,007 | 2019/04/26 | |
4th | Exo | "Call Me Baby" | 12,681 | 2015/04/10 |
5th | BTS | "DNA" | 12,581 | 2017/09/29 |
6th | Exo | "Ko Ko Bop" | 12,181 | 2017/07/28 |
7th | Twice | "Knock Knock" | 12,175 | 2017/03/03 |
8th | Exo | "Ko Ko Bop" | 12,103 | 2017/08/04 |
9th | BTS | "On" | 11,957 | 2020/03/06 |
10th | "Idol" | 11,949 | 2018/09/07 |
Thực đơn
Music Bank (chương trình truyền hình) Thành tích và kỷ lụcLiên quan
Music Bank (chương trình truyền hình) Music Box (album của Mariah Carey) Music Sounds Better with You Music to Be Murdered By Music (album của Madonna) Music Bank World Tour Music (bài hát của Madonna) Music of the Sun Music of the Spheres (album của Coldplay) Music CanadaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Music Bank (chương trình truyền hình) http://www.kbs.co.kr/2tv/enter/musicbank http://www.kbs.co.kr/2tv/enter/musicbank/